Tiếng Trung giản thể
赐予
Thứ tự nét
Ví dụ câu
赐予爵位
cìyǔ juéwèi
đưa ra tiêu đề
赐予人们力量
cìyǔ rénmén lìliàng
để cung cấp cho mọi người quyền lực
感谢他赐予我的一切
gǎnxiè tā cìyǔ wǒ de yīqiè
để cảm ơn anh ấy vì tất cả những món quà của anh ấy
上帝赐予的礼物
shàngdì cìyǔ de lǐwù
món quà của thượng đế