Tiếng Trung giản thể
赔小心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他只是笑嘻嘻地赔小心
tā zhǐshì xiàoxīxī dì péixiǎoxīn
anh ấy chỉ cười và xin lỗi
我赔小心又试探地问
wǒ péixiǎoxīn yòu shìtàn dì wèn
Tôi hỏi lại một cách thận trọng và ngập ngừng
忙不迭地赔小心
mángbùdié dì péixiǎoxīn
vội vàng xin lỗi
连连赔小心
liánlián péixiǎoxīn
xin lỗi một lần nữa và một lần nữa