Trang chủ>赔小心

Tiếng Trung giản thể

赔小心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赔小心

  1. xin lỗi
    péixiǎoxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他只是笑嘻嘻地赔小心
tā zhǐshì xiàoxīxī dì péixiǎoxīn
anh ấy chỉ cười và xin lỗi
我赔小心又试探地问
wǒ péixiǎoxīn yòu shìtàn dì wèn
Tôi hỏi lại một cách thận trọng và ngập ngừng
忙不迭地赔小心
mángbùdié dì péixiǎoxīn
vội vàng xin lỗi
连连赔小心
liánlián péixiǎoxīn
xin lỗi một lần nữa và một lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc