Tiếng Trung giản thể

赖以

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赖以

  1. dựa vào
    làiyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赖以为生的工作
làiyǐ wéishēng de gōngzuò
công việc cần thiết cho cuộc sống
这是我赖以存活的原则
zhèshì wǒ làiyǐ cúnhuó de yuánzé
đây là nguyên tắc sống mà tôi dựa vào
赖以为生的食物
làiyǐ wéishēng de shíwù
thực phẩm thiết yếu
赖以生存的条件
làiyǐ shēngcún de tiáojiàn
điều kiện để sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc