赛场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赛场

  1. sân chơi
    sàichǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界杯的赛场
shìjièbēi de sàichǎng
một sân bóng đá cúp thế giới
在赛场上进球
zài sàichǎng shàngjìn qiú
ghi bàn thắng trên sân
重返赛场
chóngfǎn sàichǎng
trở lại sân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc