赞成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赞成

  1. chấp thuận, đồng ý với
    zànchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

举双手赞成
jǔ shuāngshǒu zànchéng
giơ cả hai tay ủng hộ
他的意见我不赞成
tā de yìjiàn wǒ bù zànchéng
Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy
赞成这项决定
zànchéng zhèxiàng juédìng
đồng ý với quyết định này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc