Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
赞成
HSK 5
New HSK 4
赞成
Thêm vào danh sách từ
chấp thuận, đồng ý với
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 赞成
chấp thuận, đồng ý với
zànchéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
举双手赞成
jǔ shuāngshǒu zànchéng
giơ cả hai tay ủng hộ
他的意见我不赞成
tā de yìjiàn wǒ bù zànchéng
Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy
赞成这项决定
zànchéng zhèxiàng juédìng
đồng ý với quyết định này
Các ký tự liên quan
赞
成
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc