Thứ tự nét
Ví dụ câu
赞赏和尊重
zànshǎng hé zūnzhòng
ngưỡng mộ và tôn trọng
赞赏思维
zànshǎng sīwéi
ngưỡng mộ cách suy nghĩ
没有人会赞赏骗人的人
méi yǒurén huì zànshǎng piànrén de rén
không ai có thể ngưỡng mộ một người đàn ông gian dối
我赞赏他公开承认自己的错误
wǒ zànshǎng tā gōngkāi chéngrèn zìjǐ de cuòwù
Tôi ngưỡng mộ anh ấy thừa nhận sai lầm của mình trước công chúng