赞赏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赞赏

  1. để chiêm ngưỡng
    zànshǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赞赏和尊重
zànshǎng hé zūnzhòng
ngưỡng mộ và tôn trọng
赞赏思维
zànshǎng sīwéi
ngưỡng mộ cách suy nghĩ
没有人会赞赏骗人的人
méi yǒurén huì zànshǎng piànrén de rén
không ai có thể ngưỡng mộ một người đàn ông gian dối
我赞赏他公开承认自己的错误
wǒ zànshǎng tā gōngkāi chéngrèn zìjǐ de cuòwù
Tôi ngưỡng mộ anh ấy thừa nhận sai lầm của mình trước công chúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc