Thứ tự nét
Ví dụ câu
有机会赢得
yǒujī huì yíngde
để có cơ hội giành chiến thắng
赢得战争
yíngde zhànzhēng
để giành chiến thắng trong cuộc chiến
赢得大选
yíngde dàxuǎn
để giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử
有望赢得
yǒuwàng yíngde
được mong đợi để giành chiến thắng