Tiếng Trung giản thể

赤脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赤脚

  1. chân trần
    chìjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们最好赤脚走
wǒmen zuìhǎo chìjiǎo zǒu
tốt hơn chúng ta nên đi bộ
我最近喜欢打赤脚
wǒ zuìjìn xǐhuān dǎ chìjiǎo
gần đây tôi rất thích đi chân trần
赤脚行走
chìjiǎo xíngzǒu
đi chân trần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc