Tiếng Trung giản thể

赤诚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赤诚

  1. chân thành tuyệt đối
    chìchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赤诚待人
chìchéng dàirén
đối xử với mọi người bằng sự chân thành tuyệt đối
赤诚善良的孩子
chìchéng shànliángde háizǐ
đứa trẻ chân thành và tốt bụng
赤诚相见
chìchéng xiāngjiàn
phải hoàn toàn chân thành với nhau
赤诚地发誓
chìchéng dì fāshì
thề với sự chân thành tuyệt đối
赤诚的真心
chìchéng de zhēnxīn
trái tim hoàn toàn chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc