Tiếng Trung giản thể
赤诚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
赤诚待人
chìchéng dàirén
đối xử với mọi người bằng sự chân thành tuyệt đối
赤诚善良的孩子
chìchéng shànliángde háizǐ
đứa trẻ chân thành và tốt bụng
赤诚相见
chìchéng xiāngjiàn
phải hoàn toàn chân thành với nhau
赤诚地发誓
chìchéng dì fāshì
thề với sự chân thành tuyệt đối
赤诚的真心
chìchéng de zhēnxīn
trái tim hoàn toàn chân thành