Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赭

  1. nâu đỏ
    zhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赭面
zhě miàn
mặt tím
赭衣
zhěyī
quần áo đỏ tươi
浅赭
qiǎnzhě
nâu nhạt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc