Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走

  1. đi bộ, đi
    zǒu
  2. rời đi, ra đi
    zǒu
  3. chết
    zǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走不过去
zǒu bù guòqù
không thể đi qua
走得慢
zǒu de màn
đi bộ chậm
走路
zǒu lù
đi bộ
我得马上走
wǒ dé mǎshàng zǒu
Tôi phải đi ngay lập tức
别走哇
bié zǒu wā
đừng đi!
他走了
tā zǒule
anh ấy biến mất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc