Tiếng Trung giản thể

走兽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走兽

  1. loài vật
    zǒushòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

横闯
héng chuǎng
một con vật chạy qua rừng
野外的走兽
yěwài de zǒushòu
động vật hoang da
像走兽那样活着
xiàng zǒushòu nàyàng huózhe
sống như một con vật
一群走兽
yīqún zǒushòu
một bầy động vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc