Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
走兽
Tiếng Trung giản thể
走兽
Thêm vào danh sách từ
loài vật
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 走兽
loài vật
zǒushòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
横闯
héng chuǎng
một con vật chạy qua rừng
野外的走兽
yěwài de zǒushòu
động vật hoang da
像走兽那样活着
xiàng zǒushòu nàyàng huózhe
sống như một con vật
一群走兽
yīqún zǒushòu
một bầy động vật
Các ký tự liên quan
走
兽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc