Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
走动
Tiếng Trung giản thể
走动
Thêm vào danh sách từ
đi bộ về
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 走动
đi bộ về
zǒudòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
经常走动
jīngcháng zǒudòng
thường xuyên đi bộ
在公园里走动走动
zài gōngyuán lǐ zǒudòng zǒudòng
đi bộ về công viên
互相走动
hùxiāng zǒudòng
đi với nhau
Các ký tự liên quan
走
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc