Tiếng Trung giản thể

走动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走动

  1. đi bộ về
    zǒudòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经常走动
jīngcháng zǒudòng
thường xuyên đi bộ
在公园里走动走动
zài gōngyuán lǐ zǒudòng zǒudòng
đi bộ về công viên
互相走动
hùxiāng zǒudòng
đi với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc