Tiếng Trung giản thể

走势

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走势

  1. khuynh hướng
    zǒushì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走势不好
zǒushì bùhǎo
xu hướng là xấu
未来的走势
wèilái de zǒushì
một xu hướng trong tương lai
市场走势
shìchángzǒushì
một xu hướng thị trường
股票走势图
gǔpiào zǒushìtú
biểu đồ xu hướng giá cổ phiếu
房价走势
fángjià zǒushì
biến động giá nhà đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc