Tiếng Trung giản thể
走势
Thứ tự nét
Ví dụ câu
走势不好
zǒushì bùhǎo
xu hướng là xấu
未来的走势
wèilái de zǒushì
một xu hướng trong tương lai
市场走势
shìchángzǒushì
một xu hướng thị trường
股票走势图
gǔpiào zǒushìtú
biểu đồ xu hướng giá cổ phiếu
房价走势
fángjià zǒushì
biến động giá nhà đất