Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
走开
New HSK 2
走开
Thêm vào danh sách từ
tránh sang một bên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 走开
tránh sang một bên
zǒukāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我们该如何走开啊?
wǒmen gāi rúhé zǒukāi ā ?
làm thế nào chúng ta sẽ đi đi?
我们不能那样走开
wǒmen bùnéng nàyàng zǒukāi
chúng ta không thể bỏ đi như vậy
我假装走开
wǒ jiǎzhuāng zǒukāi
Tôi sẽ giả vờ đi xa
Các ký tự liên quan
走
开
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc