走开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走开

  1. tránh sang một bên
    zǒukāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们该如何走开啊?
wǒmen gāi rúhé zǒukāi ā ?
làm thế nào chúng ta sẽ đi đi?
我们不能那样走开
wǒmen bùnéng nàyàng zǒukāi
chúng ta không thể bỏ đi như vậy
我假装走开
wǒ jiǎzhuāng zǒukāi
Tôi sẽ giả vờ đi xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc