Tiếng Trung giản thể

走散

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走散

  1. đi lang thang, đi lạc
    zǒusàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟其他人走散
gēn qítārén zǒusàn
đi lạc khỏi những người khác
群众都走散了
qúnzhòng dū zǒusàn le
đám đông giải tán
要是咱们走散了
yàoshì zánmen zǒusàn le
nếu chúng ta đi lang thang
一群牲畜走散了
yīqún shēngchù zǒusàn le
đàn gia súc phân tán
大家别走散了
dàjiā bié zǒusàn le
đừng đi lang thang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc