Tiếng Trung giản thể
走散
Thứ tự nét
Ví dụ câu
跟其他人走散
gēn qítārén zǒusàn
đi lạc khỏi những người khác
群众都走散了
qúnzhòng dū zǒusàn le
đám đông giải tán
要是咱们走散了
yàoshì zánmen zǒusàn le
nếu chúng ta đi lang thang
一群牲畜走散了
yīqún shēngchù zǒusàn le
đàn gia súc phân tán
大家别走散了
dàjiā bié zǒusàn le
đừng đi lang thang