Trang chủ>走火入魔

Tiếng Trung giản thể

走火入魔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走火入魔

  1. bị ám ảnh bởi sth.
    zǒuhuǒ rùmó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你简直对这些走火入魔了
nǐ jiǎnzhí duì zhèixiē zǒuhuǒrùmó le
bạn chỉ đơn giản là bị ám ảnh bởi những điều này
有点儿走火入魔
yǒudiǎnér zǒuhuǒrùmó
bị ám ảnh một chút
走火入魔的法师
zǒuhuǒrùmó de fǎshī
một bậc thầy bị ám ảnh
到走火入魔的地步
dào zǒuhuǒrùmó de dìbù
đạt đến mức bị ám ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc