Tiếng Trung giản thể
走火入魔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你简直对这些走火入魔了
nǐ jiǎnzhí duì zhèixiē zǒuhuǒrùmó le
bạn chỉ đơn giản là bị ám ảnh bởi những điều này
有点儿走火入魔
yǒudiǎnér zǒuhuǒrùmó
bị ám ảnh một chút
走火入魔的法师
zǒuhuǒrùmó de fǎshī
một bậc thầy bị ám ảnh
到走火入魔的地步
dào zǒuhuǒrùmó de dìbù
đạt đến mức bị ám ảnh