Tiếng Trung giản thể

走红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走红

  1. được ủng hộ
    zǒuhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在网络走红
zài wǎngluò zǒuhóng
trở nên phổ biến trực tuyến
那位喜剧演员在三十年代非常走红
nà wèi xǐjù yǎnyuán zài sānshíniándài fēicháng zǒuhóng
nhà hài hước đó rất nổi tiếng trong những năm 30
他们是今年走红的新乐队之一
tāmen shì jīnnián zǒuhóng de xīn yuèduì zhīyī
họ là một trong những ban nhạc mới hot của năm nay
一炮走红
yī páo zǒuhóng
để nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc