Tiếng Trung giản thể

走访

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走访

  1. đến thăm
    zǒufǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲自走访
qīnzì zǒufǎng
đến thăm cá nhân
走访当年的积极分子
zǒufǎng dāngnián de jījífènzǐ
đến thăm những người đã hoạt động vào thời điểm đó
进行走访调查
jìnxíng zǒufǎng diàochá
để thực hiện khảo sát bằng cách trả tiền một chuyến thăm
按家走访
ànjiā zǒufǎng
đến thăm hộ này đến hộ gia đình khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc