Tiếng Trung giản thể
走访
Thứ tự nét
Ví dụ câu
亲自走访
qīnzì zǒufǎng
đến thăm cá nhân
走访当年的积极分子
zǒufǎng dāngnián de jījífènzǐ
đến thăm những người đã hoạt động vào thời điểm đó
进行走访调查
jìnxíng zǒufǎng diàochá
để thực hiện khảo sát bằng cách trả tiền một chuyến thăm
按家走访
ànjiā zǒufǎng
đến thăm hộ này đến hộ gia đình khác