走路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走路

  1. đi bộ, đi bộ
    zǒulù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

的根本孩子已经学会走路了
de gēnběn háizǐ yǐjīng xuéhuì zǒulù le
đứa trẻ tập đi
走路回家
zǒulù huíjiā
đi bộ về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc