走过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走过

  1. đi ngang qua
    zǒuguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日子悄无声息地走过
rìzǐ qiǎowúshēngxī dì zǒuguò
ngày trôi qua lặng lẽ
请大家快些走过
qǐng dàjiā kuàixiē zǒuguò
xin vui lòng đi qua một cách nhanh chóng
从我边上走过
cóng wǒ biānshàng zǒu guò
đi ngang qua tôi
他们从旁边走过
tāmen cóng pángbiān zǒuguò
họ đi qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc