Tiếng Trung giản thể

走运

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走运

  1. chúc may mắn
    zǒuyùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走运时要做好倒霉准备
zǒuyùn shíyào zuòhǎo dǎoméi zhǔnbèi
một khi thành công, bạn cần chuẩn bị cho những rắc rối
这一下你算是走运了
zhèyīxià nǐ suànshì zǒuyùnle
lần này bạn thật may mắn
真不走运
zhēn bù zǒuyùn
xui xẻo
他从儿童时代起一直是走运的
tā cóng értóng shídài qǐ yīzhí shì zǒuyùnde
anh ấy đã may mắn từ khi còn nhỏ
他真走运
tā zhēn zǒuyùn
anh ấy gặp nhiều may mắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc