赶上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶上

  1. chạy vào, kịp thời cho
    gǎnshàng; gǎnshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没赶上班机
méi gǎnshàng bānjī
lỡ chuyến bay
他赶上她
tā gǎnshàng tā
anh ấy đã bắt kịp cô ấy
赶上清晨的火车
gǎnshàng qīngchén de huǒchē
để bắt chuyến tàu buổi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc