赶不上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶不上

  1. không thể theo kịp
    gǎnbushàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计划赶不上变化
jìhuá gǎnbùshàng biànhuà
kế hoạch không thể bắt kịp với những thay đổi
你绝对赶不上我
nǐ juéduì gǎnbùshàng wǒ
bạn hoàn toàn không thể theo kịp tôi
在学习上赶不上他
zài xuéxí shàng gǎnbùshàng tā
không thể theo kịp anh ấy trong học tập
赶不上吃午饭
gǎnbùshàng chī wǔfàn
không về kịp cho bữa trưa
赶不上火车
gǎnbùshàng huǒchē
không bắt tàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc