Thứ tự nét
Ví dụ câu
计划赶不上变化
jìhuá gǎnbùshàng biànhuà
kế hoạch không thể bắt kịp với những thay đổi
你绝对赶不上我
nǐ juéduì gǎnbùshàng wǒ
bạn hoàn toàn không thể theo kịp tôi
在学习上赶不上他
zài xuéxí shàng gǎnbùshàng tā
không thể theo kịp anh ấy trong học tập
赶不上吃午饭
gǎnbùshàng chī wǔfàn
không về kịp cho bữa trưa
赶不上火车
gǎnbùshàng huǒchē
không bắt tàu