赶忙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶忙

  1. vội vàng
    gǎnmáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赶忙把工作做完
gǎnmáng bǎ gōngzuò zuòwán
hoàn thành công việc một cách vội vàng
赶忙解释
gǎnmáng jiěshì
vội vàng giải thích
赶忙问他一个问题
gǎnmáng wèn tā yígè wèntí
hỏi anh ấy một cách vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc