Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
赶忙
New HSK 6
赶忙
Thêm vào danh sách từ
vội vàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 赶忙
vội vàng
gǎnmáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
赶忙把工作做完
gǎnmáng bǎ gōngzuò zuòwán
hoàn thành công việc một cách vội vàng
赶忙解释
gǎnmáng jiěshì
vội vàng giải thích
赶忙问他一个问题
gǎnmáng wèn tā yígè wèntí
hỏi anh ấy một cách vội vàng
Các ký tự liên quan
赶
忙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc