Tiếng Trung giản thể
赶来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
很幸运,一个朋友赶来解救了
hěn xìngyùn , yígè péngyǒu gǎnlái jiějiù le
may mắn thay, một người bạn đã đến giải cứu
汽车刚要开他就赶来了
qìchē gāngyào kāi tā jiù gǎnlái le
anh ấy đến ngay khi xe buýt chuẩn bị rời đi
他就会赶来的
tā jiù huì gǎnlái de
anh ấy sẽ tới