Tiếng Trung giản thể

赶来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶来

  1. để đẩy nhanh
    gǎnlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很幸运,一个朋友赶来解救了
hěn xìngyùn , yígè péngyǒu gǎnlái jiějiù le
may mắn thay, một người bạn đã đến giải cứu
汽车刚要开他就赶来了
qìchē gāngyào kāi tā jiù gǎnlái le
anh ấy đến ngay khi xe buýt chuẩn bị rời đi
他就会赶来的
tā jiù huì gǎnlái de
anh ấy sẽ tới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc