Trang chủ>赶火车

Tiếng Trung giản thể

赶火车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶火车

  1. bắt chuyến tàu
    gǎn huǒchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

早起赶火车
zǎoqǐ gǎn huǒchē
dậy sớm để bắt tàu
赶火车去纽约
gǎn huǒchē qù niǔyuē
bắt một chuyến tàu đến New York
只留五分钟的时间赶火车
zhī liú wǔfēnzhōng de shíjiān gǎn huǒchē
chỉ còn năm phút nữa để bắt tàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc