Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
赶火车
Tiếng Trung giản thể
赶火车
Thêm vào danh sách từ
bắt chuyến tàu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 赶火车
bắt chuyến tàu
gǎn huǒchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
早起赶火车
zǎoqǐ gǎn huǒchē
dậy sớm để bắt tàu
赶火车去纽约
gǎn huǒchē qù niǔyuē
bắt một chuyến tàu đến New York
只留五分钟的时间赶火车
zhī liú wǔfēnzhōng de shíjiān gǎn huǒchē
chỉ còn năm phút nữa để bắt tàu
Các ký tự liên quan
赶
火
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc