赶紧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶紧

  1. vội vã
    gǎnjǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赶紧报告
gǎnjǐn bào gào
báo cáo cùng một lúc
赶紧走吧
gǎnjǐn zǒu bā
nhanh lên
要赶紧送到医院
yào gǎnjǐn sòngdào yīyuàn
cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc