Tiếng Trung giản thể

赶走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶走

  1. lái xe đi
    gǎnzǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从家中赶走
cóng jiāzhōng gǎnzǒu
lái xe xa nhà
把狗赶走
bǎ gǒu gǎnzǒu
đuổi con chó đi
你赶走再争嘴,我就把你
nǐ gǎnzǒu zài zhēngzuǐ , wǒ jiù bǎ nǐ
nếu bạn tiếp tục tranh luận, tôi sẽ đuổi bạn ra khỏi cửa
赶走恶魔
gǎnzǒu èmó
để xua đuổi ma quỷ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc