Tiếng Trung giản thể

赶路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶路

  1. nhanh lên trên con đường của một người
    gǎnlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我要赶路
wǒ yào gǎnlù
Tôi nên nhanh lên trên con đường của tôi
摸黑步行赶路
mōhēi bùxíng gǎnlù
vội vàng trên con đường đi bộ của một người trong bóng tối
我们继续赶路了
wǒmen jìxù gǎnlù le
hơn nữa chúng tôi vội vã trên con đường của chúng tôi
早点赶路
zǎodiǎn gǎnlù
nhanh lên trên con đường của một người sớm hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc