Tiếng Trung giản thể

赶车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶车

  1. lái một chiếc xe đẩy
    gǎnchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赶车很辛苦
gǎnchē hěn xīnkǔ
thật khó lái xe
赶车的
gǎnchē de
người lái xe ngựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc