Thứ tự nét
Ý nghĩa của 起
- qǐ
- qǐ
- qǐ
- qǐ
- qǐ
- qǐ
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
防止了一起事故
fángzhǐ le yī qǐshì gù
để ngăn ngừa tai nạn
两起火警
liǎng qǐ huǒjǐng
hai chuông báo cháy
碰上一起交通事故
pèngshàng yīqǐ jiāotōngshìgù
bị tai nạn giao thông
三起案件
sān qǐ ànjiàn
ba trường hợp, ba sự cố
我起晚了
wǒ qǐ wǎn le
tôi đã thức dậy trễ
我日出即起
wǒ rìchū jí qǐ
Tôi thức dậy với mặt trời
起席
qǐ xí
vươn lên khỏi bàn
早睡早起
zǎoshuì zǎoqǐ
đi ngủ sớm và dậy sớm
七月起
qīyuè qǐ
kể từ tháng bảy
二零零九年起
èrlínglíngjiǔnián qǐ
kể từ năm 2009
昨日起
zuórì qǐ
kể từ ngày hôm qua