Tiếng Trung giản thể

起先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起先

  1. lúc đầu, lúc ban đầu
    qǐxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医生们起先嘲笑
yīshēng mén qǐxiān cháoxiào
lúc đầu các bác sĩ đã cười vào
起先我以为
qǐxiān wǒ yǐwéi
ban đầu, tôi nghĩ
起先这种消息还是实在的
qǐxiān zhèzhǒng xiāoxī háishì shízài de
lúc đầu những tin tức này là có thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc