Tiếng Trung giản thể

起名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起名

  1. đặt tên
    qǐmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

起名学
qǐmíng xué
học tên
按毛色起名
àn máosè qǐmíng
chọn tên theo màu tóc
给儿子起名叫大卫
gěi érzǐ qǐmíng jiào dàwèi
đặt tên cho con trai là David

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc