起床

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起床

  1. thức dậy
    qǐchuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还没起床
hái méi qǐchuáng
vẫn chưa thức dậy
每天七点起床
měitiān qī diǎn qǐchuáng
thức dậy lúc bảy giờ mỗi ngày
起床的时间
qǐchuáng de shíjiān
giờ thức dậy
按时起床
ànshí qǐchuáng
dậy đúng giờ
不想起床
bù xiǎng qǐchuáng
không muốn đứng dậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc