Tiếng Trung giản thể

起开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起开

  1. đứng sang một bên, để mở đường
    qǐkai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请起开一点
qǐng qǐkāi yīdiǎn
làm ơn di chuyển một chút
你能不能起开?
nǐ néngbùnéng qǐkāi ?
bạn không thể di chuyển trở lại?
你起开一点儿
nǐ qǐkāi yīdiǎnér
di chuyển một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc