Ý nghĩa của 起来

  1. đưng lên
    qǐlái
  2. bắt đầu và tiếp tục của một hành động hoặc một trạng thái
    qǐlái
  3. đứng lên
    qǐlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞机起来了
fēijī qǐlái le
máy bay đã lên
你几点起来?
nǐ jīdiǎn qǐlái ?
bạn dậy lúc mấy giờ?
你起来吧
nǐ qǐlái bā
đứng dậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc