起飞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起飞

  1. cất cánh
    qǐfēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

起飞时间
qǐfēi shíjiān
thời gian cất cánh
飞机起飞的时候
fēijī qǐfēi de shíhou
trong khi cất cánh
开始起飞
kāishǐ qǐfēi
bắt đầu cất cánh
马上就要起飞
mǎshàng jiù yào qǐfēi
để sẵn sàng cho việc cất cánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc