Tiếng Trung giản thể

超人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超人

  1. Siêu nhân
    Chāorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很多电影的主角都是超人
hěnduō diànyǐng de zhǔjué dūshì chāorén
nhân vật chính của nhiều bộ phim là siêu nhân
女超人
nǚchāorén
nữ siêu nhân
她认为她父亲是超人
tā rènwéi tā fùqīn shì chāorén
cô ấy nghĩ rằng cha cô ấy là một siêu nhân
无所不能的超人
wúsuǒbùnéng de chāorén
siêu nhân có thể làm bất cứ điều gì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc