Tiếng Trung giản thể
超人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
很多电影的主角都是超人
hěnduō diànyǐng de zhǔjué dūshì chāorén
nhân vật chính của nhiều bộ phim là siêu nhân
女超人
nǚchāorén
nữ siêu nhân
她认为她父亲是超人
tā rènwéi tā fùqīn shì chāorén
cô ấy nghĩ rằng cha cô ấy là một siêu nhân
无所不能的超人
wúsuǒbùnéng de chāorén
siêu nhân có thể làm bất cứ điều gì