超出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超出

  1. vượt qua
    chāochū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

达到或超出
dádào huò chāochū
đáp ứng hoặc vượt quá
超出部分
chāochū bùfèn
phần thừa
超出预算
chāochū yùsuàn
vượt quá ngân sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc