Trang chủ>超声检查

Tiếng Trung giản thể

超声检查

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超声检查

  1. khám siêu âm
    chāoshēng jiǎnchá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

颅脑超声检查
lúnǎo chāoshēng jiǎnchá
kiểm tra siêu âm sọ não
做超声检查
zuò chāoshēng jiǎnchá
đi khám siêu âm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc