Tiếng Trung giản thể
超声波
Thứ tự nét
Ví dụ câu
发射超声波
fāshè chāoshēngbō
phát ra sóng siêu âm
超声波通信
chāoshēngbō tōngxìn
giao tiếp siêu âm
水中超声波
shuǐzhōng chāoshēngbō
sóng siêu âm dưới nước
超声波检验
chāoshēngbō jiǎnyàn
kiểm tra siêu âm
超声波技术
chāoshēngbō jìshù
công nghệ siêu âm