Trang chủ>超声波

Tiếng Trung giản thể

超声波

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超声波

  1. sóng siêu âm, sóng siêu âm
    chāoshēngbō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发射超声波
fāshè chāoshēngbō
phát ra sóng siêu âm
超声波通信
chāoshēngbō tōngxìn
giao tiếp siêu âm
水中超声波
shuǐzhōng chāoshēngbō
sóng siêu âm dưới nước
超声波检验
chāoshēngbō jiǎnyàn
kiểm tra siêu âm
超声波技术
chāoshēngbō jìshù
công nghệ siêu âm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc