Tiếng Trung giản thể

超大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超大

  1. quá khổ
    chāodà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

超大号的墨镜
chāo dàhào de mòjìng
kính râm quá khổ
一个超大份炸薯条
yígè chāo dà fèn zhàshǔtiáo
một phần lớn khoai tây chiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc