超市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超市

  1. siêu thị
    chāoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连锁超市
liánsuǒ chāoshì
chuỗi siêu thị
大型超市
dàxíng chāoshì
đại siêu thị
超级市场
chāojí shìchǎng
siêu thị
网上超市
wǎngshàng chāoshì
siêu thị trực tuyến
逛超市
guàng chāoshì
đi siêu thị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc