Tiếng Trung giản thể
超级市场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在超级市场购物
zài chāojí shìchǎng gòuwù
mua sắm ở siêu thị
小型超级市场
xiǎoxíng chāojí shìchǎng
siêu thị nhỏ
特大超级市场
tè dà chāojíshìchǎng
đại siêu thị
在超级市场买东西可以任意挑选
zài chāojíshìchǎng mǎidōngxī kěyǐ rènyì tiāoxuǎn
bạn có thể chọn bất cứ thứ gì bạn muốn mua trong siêu thị
金融超级市场
jīnróng chāojí shìchǎng
siêu thị tài chính