超过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超过

  1. vượt qua, vượt qua
    chāoguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

超过规定的范围
chāoguò guīdìng de fànwéi
vượt qua giới hạn đã đặt ra
远远超过
yuǎn yuǎn chāoguò
tiến xa hơn
超过一定的水平
chāoguò yīdìng de shuǐpíng
vượt quá mức nhất định
超过能力
chāoguò nénglì
nhiều hơn một người có thể đứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc