Từ vựng HSK
Dịch của 超过有效期 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
超过有效期
Tiếng Trung phồn thể
超過有效期
Thứ tự nét cho 超过有效期
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 超过有效期
hết hạn; sắp hết hạn
chāoguò yǒuxiàoqí
Các ký tự liên quan đến 超过有效期:
超
过
有
效
期
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc