Tiếng Trung giản thể

超重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超重

  1. bị thừa cân
    chāozhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

超重几斤
chāozhòng jī jīn
thừa cân một vài
他身体超重
tā shēntǐ chāozhòng
anh ấy thừa cân
超重行李费
chāozhòng xínglǐ fèi
tính phí quá cân
你的行李超重了
nǐ de xínglǐ chāozhòng le
hành lý của bạn quá cân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc