Tiếng Trung giản thể
超额
Thứ tự nét
Ví dụ câu
超额产品
chāoé chǎnpǐn
hàng vượt hạn ngạch
超额完成
chāoé wánchéng
hoàn thành vượt mức
计划超额完成了百分之十
jìhuá chāoé wánchéng le bǎifēnzhīshí
kế hoạch đã được hoàn thành vượt quá mười phần trăm
他超额完成任务
tā chāoé wánchéngrènwù
anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình