Tiếng Trung giản thể

超额

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超额

  1. trên hạn ngạch
    chāoé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

超额产品
chāoé chǎnpǐn
hàng vượt hạn ngạch
超额完成
chāoé wánchéng
hoàn thành vượt mức
计划超额完成了百分之十
jìhuá chāoé wánchéng le bǎifēnzhīshí
kế hoạch đã được hoàn thành vượt quá mười phần trăm
他超额完成任务
tā chāoé wánchéngrènwù
anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc