Tiếng Trung giản thể
越…越…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
科学快技术越先进,生活节奏就越
kēxué kuài jìshù yuè xiānjìn , shēnghuó jiézòu jiùyuè
khoa học và công nghệ ngày càng tiên tiến, nhịp sống càng trở nên nhanh chóng
他越说越气
tā yuè shuō yuè qì
càng nói nhiều, anh ấy càng tức giận
越早越好
yuèzǎoyuè hǎo
càng sớm càng tốt