Trang chủ>越…越…

Tiếng Trung giản thể

越…越…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 越…越…

  1. càng ..., càng ...
    yuè...yuè...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

科学快技术越先进,生活节奏就越
kēxué kuài jìshù yuè xiānjìn , shēnghuó jiézòu jiùyuè
khoa học và công nghệ ngày càng tiên tiến, nhịp sống càng trở nên nhanh chóng
他越说越气
tā yuè shuō yuè qì
càng nói nhiều, anh ấy càng tức giận
越早越好
yuèzǎoyuè hǎo
càng sớm càng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc